Có 4 kết quả:

針眼 zhēn yǎn ㄓㄣ ㄧㄢˇ針鼴 zhēn yǎn ㄓㄣ ㄧㄢˇ针眼 zhēn yǎn ㄓㄣ ㄧㄢˇ针鼹 zhēn yǎn ㄓㄣ ㄧㄢˇ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) eye of a needle
(2) pinprick
(3) pinhole

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

echidna

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) eye of a needle
(2) pinprick
(3) pinhole

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

echidna

Bình luận 0