Có 4 kết quả:
針眼 zhēn yǎn ㄓㄣ ㄧㄢˇ • 針鼴 zhēn yǎn ㄓㄣ ㄧㄢˇ • 针眼 zhēn yǎn ㄓㄣ ㄧㄢˇ • 针鼹 zhēn yǎn ㄓㄣ ㄧㄢˇ
zhēn yǎn ㄓㄣ ㄧㄢˇ [zhēn yan ㄓㄣ ]
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) eye of a needle
(2) pinprick
(3) pinhole
(2) pinprick
(3) pinhole
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
echidna
Bình luận 0
zhēn yǎn ㄓㄣ ㄧㄢˇ [zhēn yan ㄓㄣ ]
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) eye of a needle
(2) pinprick
(3) pinhole
(2) pinprick
(3) pinhole
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
echidna
Bình luận 0